--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covering material
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covering material
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covering material
+ Noun
vật liệu bao phủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covering material"
Những từ có chứa
"covering material"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chất liệu
phế vật
bờm xờm
tư liệu
tài liệu
nguyên vật liệu
chiến cụ
vật liệu
khí tài
cụ thể
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
covering material
:
vật liệu bao phủ
+
hypothetical
:
chủ yếu dựa trên phỏng đoán, ước đoán chứ không dựa trên các chứng cứ thích đáng; giả định, giả thiết